Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

gang of oars

  • 1 gang

    1. сущ.
    1) общ. комплект, набор; собрание, коллекция; совокупность
    2)
    а) эк. тр. бригада, артель, смена (группа людей, работающих вместе)
    See:
    б) общ. банда, шайка (группа людей, занимающаяся преступной деятельностью)
    в) общ. компания, тусовка
    3) тех. агрегат; механическое соединение
    4) трансп. поезд ( вагонеток); автопоезд
    2. гл.
    тех. механически соединять

    Англо-русский экономический словарь > gang

  • 2 gang

    I [gæŋ] 1. сущ.
    1)
    а) набор, комплект ( инструментов или снаряжения)
    Syn:
    б) собрание, коллекция
    2) группа людей, объединенная общими интересами
    а) партия, бригада; артель; смена (группа людей, работающих вместе)
    б) банда, шайка (группа людей, занимающаяся преступной деятельностью)

    to break up / bust (up) a gang — разгонять шайку

    Syn:
    в) разг. компания, тусовка
    3) стадо (о лосях, буйволах)
    2. гл.
    1) собираться в группу; организовываться ( о людях)

    Two thousand men were ganged out to strengthen the works. — Организовали две тысячи человек, чтобы усилить интенсивность работ.

    I fear that Germany and France might gang up in Europe without Britain. — Боюсь, что Германия и Франция могут создать европейское объединение без Великобритании.

    Syn:
    2)

    When those big boys start ganging up, you can expect trouble. — Когда в шайку сбиваются такие парни, жди беды.

    Syn:
    б) = gang up вступить в шайку, присоединиться к шайке
    3) = gang up; разг. нападать; ополчаться.

    In school classmates ganged on / against him. — В школе одноклассники ополчились против него.

    4) комплектовать, укомплектовывать (об оборудовании, снаряжении, инструментах)
    II [gæŋ] гл.; шотл.

    I must gang away at once. — Я немедленно должен уйти.

    Syn:

    Англо-русский современный словарь > gang

  • 3 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

См. также в других словарях:

  • gang — I. intransitive verb Etymology: Middle English, from Old English gangan; akin to Lithuanian žengti to stride Date: before 12th century Scottish go II. noun Etymology: Middle English, walking, journey, from Old English; akin to Old English gangan… …   New Collegiate Dictionary

  • gang — gang1 /gang/, n. 1. a group or band: A gang of boys gathered around the winning pitcher. 2. a group of youngsters or adolescents who associate closely, often exclusively, for social reasons, esp. such a group engaging in delinquent behavior. 3. a …   Universalium

  • gang — I [[t]gæŋ[/t]] n. 1) a group or band: a gang of sightseers[/ex] 2) a group of youths who associate closely for social reasons, esp. such a group engaging in delinquent behavior 3) cvb a group of people with compatible tastes or interests: I m… …   From formal English to slang

  • Personnages de la saga La Grande Bataille — La saga La Grande Bataille est une section du manga One Piece. Sommaire 1 Arc Archipel Sabaody 1.1 Les onze supernovas 1.1.1 Eustass Kidd 1.1.2 …   Wikipédia en Français

  • 'Allo 'Allo! (series 6) — This article contains episode summaries for the sixth series of the British Sitcom series Allo Allo!. The series contains eight episodes which first aired between 2 September and 21 October 1989. Series 6 and subsequent episodes were 30 minutes… …   Wikipedia

  • List of Chinese inventions — A bronze Chinese crossbow mechanism with a buttplate (the wooden components have …   Wikipedia

  • Rudder — A rudder is a device used to steer a ship, boat, submarine, hovercraft, or other conveyance that move through a fluid (generally air or water). On an aircraft the rudder is used primarily to counter adverse yaw and p factor and is not the primary …   Wikipedia

  • ship — shipless, adj. shiplessly, adv. /ship/, n., v., shipped, shipping. n. 1. a vessel, esp. a large oceangoing one propelled by sails or engines. 2. Naut. a. a sailing vessel square rigged on all of three or more masts, having jibs, staysails, and a… …   Universalium

  • List of Redwall characters — There are many characters that have appeared in the Redwall series, including the books and television series written by Nick Danby. Contents 1 Characters in Redwall 1.1 Asmodeus Poisonteeth 1.2 Basil Stag Hare 1.3 …   Wikipedia

  • Gehen — 1. Barfuss gehen hilft nichts zur Seligkeit. Wider die barfüssigen guten Werke der Mönche und Wallfahrer. 2. Besser allein gehen, als in schlechter Gesellschaft stehen. Frz.: Il vaut mieux aller seul que d être mal accompagné. (Kritzinger, 21.) 3 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Glossary of nautical terms — This is a glossary of nautical terms; some remain current, many date from the 17th 19th century. See also Wiktionary s nautical terms, Category:Nautical terms, and Nautical metaphors in English. Contents: A B C D E F G H I J K L M N O P Q R …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»